🔍
Search:
GÓC ĐỘ
🌟
GÓC ĐỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
여러 각도. 또는 여러 방면.
1
ĐA GÓC ĐỘ:
Nhiều góc độ. Hoặc nhiều phương diện.
-
☆
Danh từ
-
1
같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도.
1
ĐỘ GÓC:
Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.
-
2
생각하는 관점이나 방향.
2
GÓC ĐỘ:
Quan điểm hay chiều hướng suy nghĩ.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
1
GÓC ĐỘ, MỨC:
Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.
-
2
수학에서, 공간적인 넓이를 나타내는 수.
2
CHIỀU:
Số thể hiện độ rộng không gian trong số học.
-
Danh từ
-
1
무엇을 바라보거나 판단하는 입장.
1
QUAN ĐIỂM, LẬP TRƯỜNG, GÓC ĐỘ:
Lập trường phán đoán hoặc xem xét điều gì đó.
🌟
GÓC ĐỘ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
위치상 어느 각도에서도 볼 수 없는 곳.
1.
KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT:
Nơi không thể nhìn thấy dù ở góc độ nào về mặt vị trí.
-
2.
(비유적으로) 관심이나 영향이 미치지 못하는 곳.
2.
VÙNG TỐI:
(cách nói ẩn dụ) Nơi sự quan tâm hay ảnh hưởng không vươn tới được.
-
Danh từ
-
1.
수치를 길이, 시간, 각도 등과 같이 연속된 양으로 나타내는 일.
1.
ANALOG:
Việc thể hiện chỉ số bằng lượng liên tục như độ dài, thời gian, góc độ...
-
Danh từ
-
1.
여러 각도. 또는 여러 방면.
1.
ĐA GÓC ĐỘ:
Nhiều góc độ. Hoặc nhiều phương diện.